Phiên âm : gǔ lán jīng.
Hán Việt : cổ lan kinh.
Thuần Việt : kinh Coran; kinh Cô-ran .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh Coran; kinh Cô-ran (kinh của đạo Hồi)伊斯兰教的经典